Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Chi tiết cách làm IELTS Writing task 1 (tất cả các dạng)

Post Thumbnail

Bạn cảm thấy mơ hồ vì chưa biết cách làm Writing task 1 trong đề thi IELTS? Đừng lo lắng, IELTS Writing task 1 thực ra không hề khó nhằn như bạn vẫn nghĩ. Bạn nên đặt nền móng cho kỹ năng Writing bằng cách đọc thật kỹ bài viết để hiểu rõ về các dạng biểu đồ trong IELTS Writing task 1 và làm thế nào để giành trọn điểm của phần thi này.

Trong bài viết sau đây, LangGo sẽ giới thiệu tất cả những kiến thức cần nắm vững về cách làm Writing task 1 với từng dạng bài kèm theo ví dụ minh họa dựa trên đề thi thực tế.

Những ai đã có kiến thức nền về dạng bài IELTS Writing task 1 sẽ cảm thấy bài viết này dễ hiểu hơn. Riêng với các bạn mới bắt đầu học IELTS từ con số 0, bài viết sẽ hơi dài một chút vì nó rất chi tiết. Các bạn chịu khó đọc kỹ và lưu lại bài viết này để làm tài liệu ôn tập khi cần thiết nhé.

1. Giới thiệu về IELTS Writing & IELTS Writing Task 1

IELTS (viết tắt của International English Language Testing System) là bài thi kiểm tra và đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ dựa trên bốn kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết.

Kỹ năng Writing (Viết) được nhiều thí sinh IELTS đánh giá là khó giành điểm cao nhất. Vì vậy, trong bài viết này LangGo sẽ bật mí cho bạn bí quyết nâng band điểm IELTS Writing.

LangGo đã chia bài viết thành hai phần. Phần đầu sẽ đi vào giới thiệu khái quát về IELTS Writing nói chung và IELTS Writing task 1 nói riêng. Phần 2 sẽ tập trung vào chi tiết cách làm Writing task 1 theo từng dạng bài trong phần này.

1.1. Thông tin chung về IELTS Writing

Phần thi IELTS Writing (Viết) được tổ chức cùng một ngày với hai bài thi Listening (Nghe) và Reading (Đọc). Bạn có 60 phút để hoàn thành 2 task trong kỹ năng này, bao gồm thời gian đọc đề. Bảng thông tin sau đây sẽ mang đến cho bạn cái nhìn khái quát về IELTS Writing task 1 và task 2.

IELTS Writing

Thời gian

Điểm

Số từ tối thiểu

Yêu cầu đề bài

Các dạng bài thường gặp

Task 1

20 phút

Chiếm ⅓ tổng số điểm của kỹ năng Writing

150 từ

Viết báo cáo tóm tắt, so sánh các đặc điểm nổi bật trong sơ đồ, biểu đồ hoặc bản đồ cho sẵn

  • Line Graph (Biểu đồ đường)

  • Bar Chart (Biểu đồ cột)

  • Pie Chart (Biểu đồ tròn)

  • Table (Bảng số liệu)

  • Biểu đồ kết hợp (Mixed Charts)

  • Process (Quy trình)

  • Maps (Bản đồ)

Task 2

40 phút

Chiếm ⅔ tổng số điểm của kỹ năng Writing

250 từ

Viết một bài luận thể hiện ý kiến, quan điểm, suy nghĩ về một vấn đề

  • Opinion Essay (Nêu ý kiến quan điểm)

  • Discussion Essay (Thảo luận)

  • Advantages and Disadvantages Essay (Ưu điểm và Nhược điểm)

  • Problem and Solution Essay (Vấn đề và Giải pháp)

  • Double Question Essay (Câu hỏi kép)

1.2. Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing

Bài IELTS Writing task 1 sẽ được đánh giá dựa vào 4 tiêu chí gồm: Task Achievement, Coherence & Cohesion, Lexical Resource và Grammar Range and Accuracy. Mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng số điểm của bài.

  • Task Achievement: Thí sinh cần hoàn thành những yêu cầu đề bài đưa ra.

Ví dụ: Đề bài của IELTS Writing task 1 có thể yêu cầu như sau:

The line graph below illustrates changes in the crime and unemployment rates in Singapore between 1929 and 2015. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. Write at least 150 words.

Từ khóa (keywords) ở đây chính là selecting and reporting, main features, make comparisons, 150 words.

Như vậy, đề bài trên yêu cầu thí sinh chọn lọc và viết lại những đặc điểm chính, nổi bật có thể tìm thấy từ biểu đồ cho sẵn. Đồng thời đưa ra những so sánh, nhận xét phù hợp và bài viết phải có độ dài tối thiểu 150 từ.

Các bạn cũng lưu ý khi làm bài thi IELTS Writing task 1 và task 2 nên sử dụng văn phong trang trọng, học thuật, tránh dùng ngôn ngữ informal (ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày).

  • Coherence & Cohesion: Tiêu chí này đánh giá tính mạch lạc và logic của bài Writing. Các ý chính và và ý phụ phải gắn kết với nhau chặt chẽ (Coherence). Từ vựng và ngữ pháp được liên kết bằng cách sử dụng các liên từ hay còn gọi là linking verbs (Cohesion). Ngoài ra, bạn cũng cần sắp xếp và phân chia bài viết của mình thành các đoạn sao cho hợp lý, đầy đủ.

  • Lexical Resource: Thí sinh cần thể hiện sự đa dạng, chính xác và linh hoạt trong cách dùng từ vựng. Với band điểm từ 7.0 trở lên, thí sinh phải sử dụng thành thạo các collocations và các từ ít phổ biến hơn (less common).

  • Grammar Range and Accuracy: Thí sinh cần sử dụng chính xác và đa dạng các cấu trúc ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao như câu đảo ngữ, câu phức, mệnh đề quan hệ, …, hạn chế lỗi sai về chính tả hay dấu câu.

Chú ý: Tuy IELTS Writing task 1 và task 2 có cùng chung tiêu chí chấm điểm nhưng mỗi task lại có đặc điểm riêng biệt.

Cùng tìm hiểu tiêu chí chấm điểm để biết cách làm writing task 1 nhé!

Cùng tìm hiểu tiêu chí chấm điểm để biết cách làm writing task 1 nhé!

1.3. Về IELTS Writing Task 1

Như đã đề cập đến trong phần trước, IELTS Writing task 1 có thời gian hoàn thành bài thi là 20 phút.

Bạn phải viết một bản tóm tắt dài ít nhất là 150 từ cho một biểu đồ, sơ đồ hoặc bản đồ. Dù gặp dạng đề nào, thì việc miêu tả được các đặc điểm nổi bật và đưa ra so sánh, nhận xét thích hợp là điều cần thiết.

Khác với IELTS Writing task 2, việc đưa ý kiến, quan điểm cá nhân vào bài viết task 1 là điều cấm kỵ. IELTS Writing task 1 chỉ đơn thuần là bài tóm tắt mô tả số liệu và đó là tất cả những gì các giám khảo IELTS muốn thấy trong bài viết của bạn.

Mặc dù IELTS Writing task 1 chỉ chiếm ⅓ số điểm trong phần thi Viết nhưng nó lại được đánh giá là dễ học và dễ đạt điểm cao hơn so với bài viết task 2. Vì vậy, bạn nên tìm hiểu chi tiết cách làm Writing task 1 và luyện viết thật nhiều để “đặt bút thành văn” khi bước vào phòng thi nhé.

2. Các dạng bài trong IELTS Writing Task 1

2.1. Line Graph (Biểu đồ đường)

Biểu đồ đường (Line Graph) là một trong những kiểu biểu đồ thường gặp nhất trong IELTS Writing task 1. Line graph (Biểu đồ đường) gồm 2 trục Ox (trục tung) và Oy (trục hoành) lần lượt biểu thị số liệu và thời gian.

Biểu đồ đường trong IELTS Writing task 1 thường xuất hiện các mốc thời gian (năm hoặc tháng). Line Graph có các đường liên kết các số liệu để biểu thị sự biến đổi, xu hướng của đối tượng trong một khoảng thời gian nhất định.

Phần lớn các đề thi IELTS Writing task 1 về dạng biểu đồ này thực tế đều thu thập số liệu từ một khoảng thời gian trong quá khứ. Vì vậy, động từ trong bài viết của bạn cũng nên được chia ở thì quá khứ.

Học cách làm Writing task 1 bắt đầu với dạng đề Line graph (biểu đồ đường)

Học cách làm Writing task 1 bắt đầu với dạng đề Line graph (biểu đồ đường)

2.2. Bar Chart (Biểu đồ cột)

Giống với biểu đồ đường, biểu đồ cột cũng có hai trục là trục tung Ox và trục hoành Oy.

Biểu đồ cột trong IELTS Writing task 1 thường bao gồm số liệu của nhiều đối tượng, thành phần trong một khoảng thời gian để so sánh các đối tượng ấy với nhau. Ngoài ra, biểu đồ cột (Bar chart) cũng thể hiện xu hướng hoặc sự biến đổi của các đối tượng qua các mốc thời gian xuất hiện ở trục hoành.

Bên cạnh đó, biểu đồ cột có thể xuất hiện trong đề thi IELTS Writing task 1 ở dạng xếp chồng, hoặc nằm ngang thay vì dọc như chúng ta thường thấy. Tuy cách vẽ biểu đồ có thể khác nhau nhưng điều này không thay đổi cách bạn phân tích và diễn giải số liệu.

Đề Writing IELTS task 1 dạng Bar chart (Biểu đồ cột) nằm ngang

Đề Writing IELTS task 1 dạng Bar chart (Biểu đồ cột) nằm ngang

2.3. Pie Chart (Biểu đồ tròn)

Biểu đồ tròn (Pie chart) trong bài thi IELTS Writing task 1 thường thể hiện tỷ lệ phần trăm của các đối tượng khác nhau hoặc nhiều thành phần trong một đối tượng.

Người học IELTS cần phải tập trung mô tả số liệu từ 2 đến 3 biểu đồ để làm nổi bật sự thay đổi của các đối tượng qua từng mốc thời gian. Biểu đồ tròn thường được kết hợp với những biểu đồ khác để tạo ra Mixed charts (biểu đồ kết hợp) trong IELTS Writing task 1 nhằm cung cấp thêm thông tin về một đối tượng nào đó.

Cách làm Writing task 1 dạng dạng Pie chart

Cách làm Writing task 1 dạng dạng Pie chart

2.4. Table (Bảng số liệu)

Bảng số liệu (Table) trong IELTS Writing task 1 biểu thị hàng loạt số liệu về các đối tượng, thành phần nào đó. Tuy hình thức của Bảng số liệu khác với các biểu đồ chúng ta vừa tìm hiểu phía trên, nhưng chúng có điểm chung là đều sử dụng các từ vựng miêu tả sự thay đổi, xu hướng (nếu có từ hai mốc thời gian trở lên).

Ngoài ra, cách diễn giải số liệu của dạng Table không có sự khác nhau quá lớn so với dạng biểu đồ khác như Line graph hay Bar chart.

So với các kiểu biểu đồ khác như biểu đồ đường hay biểu đồ cột, bảng số liệu (Table) được các sĩ tử IELTS ưa thích hơn cả là bởi người viết dễ dàng chọn lọc được thông tin hơn khi dữ liệu được sắp xếp và trình bày một cách rõ ràng.

Tuy nhiên, nhược điểm của bảng số liệu là không có hình ảnh minh họa cụ thể như biểu đồ nên thí sinh phải tự mình xác định xu hướng và sự thay đổi của các đối tượng. Điều này dễ khiến người học nhầm lẫn hoặc bỏ sót thông tin quan trọng khi viết IELTS Writing task 1.

Lưu ý: Bảng số liệu thường được kết hợp với biểu đồ tròn trong Mixed Charts để cung cấp thêm thông tin về một đối tượng nào đó.

Đề Writing IELTS task 1 dạng Table (bảng số liệu)

Đề Writing IELTS task 1 dạng Table (bảng số liệu) về phần trăm tham gia vào các hoạt động văn hóa, phân chia theo độ tuổi

2.5. Biểu đồ kết hợp (Mixed Charts)

Biểu đồ kết hợp (Mixed Charts) là một biểu đồ lớn kết hợp từ hai trong bốn loại biểu đồ được nhắc đến phía trên. Biểu đồ thứ hai thường tập trung vào một thành phần, khía cạnh hay thông tin nào đó xuất hiện trong biểu đồ thứ nhất.

Vì vậy thí sinh phải xác định và thể hiện được mối quan hệ giữa 2 biểu đồ trong câu mở đầu của bài viết. Các Mixed Charts (biểu đồ kết hợp) thường xuất hiện trong bài thi IELTS Writing task 1 dưới dạng biểu đồ tròn – bảng số liệu, biểu đồ tròn – biểu đồ cột.

Dạng bài IELTS Writing task 1 kết hợp giữa biểu đồ cột và biểu đồ tròn

Dạng bài IELTS Writing task 1 kết hợp giữa biểu đồ cột và biểu đồ tròn

2.6. Process (Quy trình)

Dạng Process (Quy trình) được nhiều người học đánh giá là dạng bài IELTS Writing task 1 khó viết nhất bởi nó không chỉ đơn thuần là liệt kê số liệu hay đưa ra sự so sánh.

Vậy cách làm writing task 1 với dạng Process là gì? Khi tiến hành viết bài thuộc dạng Process (Quy trình) thí sinh sẽ phải miêu tả lại quá trình hoặc quy trình phát triển, thực hiện hành động của một đối tượng nào đó.

Thông thường hình vẽ minh họa trong đề thi IELTS Writing task 1 sẽ cho biết các nhân tố chính hình thành nên chủ đề bài viết. Việc bạn cần làm là dùng lời văn để kết nối các đối tượng đó theo một trình tự hợp lý.

IELTS Writing Task 1 thường gồm hai loại quy trình:

  • Quy trình tự nhiên (natural process): Miêu tả quá trình một loài động, thực vật sinh trưởng, phát triển và tiến hóa. Ngoài ra, natural process cũng minh họa cách các hiện tượng tự nhiên diễn ra như băng tan.

Ví dụ: Trong hình minh họa đề thi IELTS Writing task 1 dưới đây, vòng đời của con ếch sẽ trải qua nhiều giai đoạn. Các giai đoạn này được sắp xếp theo trình tự thời gian và có dấu hiệu giúp xác định trật từ như mũi tên. Ở mỗi giai đoạn sẽ xuất hiện ghi chú về tên của giai đoạn ấy như egg (trứng), embryo (phôi), adult frog (ếch trưởng thành), …

Sơ đồ minh họa vòng đời của ếch

Sơ đồ minh họa vòng đời của ếch

  • Quy trình nhân tạo (man-made process): Miêu tả quá trình sản xuất, tái chế trong nhà máy hoặc sơ đồ, cơ chế làm việc của hệ thống, máy móc.

Đề bài Process mẫu về quy trình xuất bản sách

Đề bài Process mẫu về quy trình xuất bản sách

2.7. Maps (Bản đồ)

Tương tự với dạng Process, dạng Map (Bản đồ) xuất hiện trong đề thi IELTS Writing task 1 dưới dạng hình ảnh minh họa. Đề bài sẽ yêu cầu thí sinh thuật lại những thay đổi của đối tượng trong hình vẽ. Đối tượng đó thường là một địa điểm xác định (một ngôi làng, thị trấn…), hoặc bố cục thiết kế của một tòa nhà.

Trong đề thi thường cung cấp khoảng tầm 2 đến 3 bản đồ ở những thời điểm khác nhau, tương đương với số hình ảnh xuất hiện trong đề.

dạng Map (Bản đồ) xuất hiện trong đề thi IELTS Writing task 1 dưới dạng hình ảnh minh họa

Với dạng bài Map, thí sinh cần chỉ ra được sự thay đổi trước và sau của hai đối tượng trong hình minh họa

3. Cách làm bài Writing Task 1 trong IELTS

Trước khi LangGo giới thiệu cách làm Writing task 1 chi tiết, hãy cùng tìm hiểu bố cục tiêu chuẩn của một bài viết task 1 nhé.

Một bài IELTS Writing Task 1 được phân chia thành 3 phần như trong bảng sau. Bố cục này áp dụng với mọi dạng bài IELTS Writing Task 1.

Phần

Nội dung

1. Introduction

Tóm tắt nội dung bài viết

2. Overview

Đưa ra nhận xét chung

3. Detail

Miêu tả chi tiết các số liệu và xu hướng

Cấu trúc và cách làm Writing task 1

Cấu trúc và cách làm Writing task 1

Trước khi đi vào cách làm Writing task 1, chúng ta cần phân tích đề bài để thực sự hiểu đề bài yêu cầu gì và làm thế nào có thể giải quyết những yêu cầu đó một cách tốt nhất chỉ trong vòng 20 phút ít ỏi.

3.1. Phân tích đề bài

Trước khi bắt tay vào viết bài IELTS Writing task 1, thí sinh cần trả lời những câu hỏi sau đây:

  • Biểu đồ, hình minh họa trong đề bài thuộc dạng nào trong các dạng bên trên?

  • Biểu thị mấy đối tượng, hạng mục?

  • Đối tượng xuất hiện trong biểu đồ, hình minh họa là gì?

  • Số liệu của các đối tượng được thu thập từ quá khứ, hiện tại hay dự đoán tương lai?

  • Các số liệu trong biểu đồ được đo lường bằng đơn vị gì?

  • Xu hướng chung của các đối tượng là gì?

3.2. Cách viết Introduction

Introduction trong IELTS Writing task 1 tương tự với câu mở đoạn trong các bài văn tiếng Việt chúng ta được học. Tuy nhiên cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu trong tiếng Anh sẽ có sự khác biệt.

Phương pháp viết đoạn Introduction hiệu quả nhất chính Paraphrasing, tức là viết lại đề bài bằng lời văn của bạn nhưng không làm thay đổi ý nghĩa ban đầu của câu. .

Nói cách khác, paraphrase là phương pháp thay đổi một số từ, cụm từ hoặc cấu trúc câu để tạo ra một câu văn mới có nghĩa tương tự với câu gốc trong đề bài. Phương pháp này giúp bạn đi thẳng vào trọng tâm và không bị lạc đề ngay từ phần mở đầu của bài viết IELTS Writing task 1.

Sau đây LangGo sẽ giới thiệu một số cách làm Writing task 1 phần Introduction.

1. Thay đổi động từ trong đề bài

The graph/chart/table/diagram:

  • shows/illustrates

  • gives information about/on

  • provides information about/on

  • compares (nếu có từ hai đối tượng trở lên)

  • give reason why …

  • explains why …

Ví dụ:

Đề bài: The graph illustrates data about the annual earnings of four supermarkets in Helsinki, 2012-2023. (Biểu đồ minh họa dữ liệu về thu nhập hàng năm của bốn siêu thị ở Helsinki, 2012-2023.)

→ Introduction: The graph provides/gives/shows information about the amount of money which was earned by four supermarkets in Helsinki, over an 11-year period between 2012 and 2023. (Biểu đồ cung cấp / cho / hiển thị thông tin về số tiền mà bốn siêu thị ở Helsinki kiếm được, trong khoảng thời gian 11 năm từ 2012 đến 2023.)

Chú ý:

  1. Không sử dụng những từ như below, above trong bài viết IELTS Writing task 1.

  2. Với từ “compare”, các bạn có thể áp dụng hai cấu trúc sau:

  • compares something in terms of something: so sánh cái gì về mặt nào

Ví dụ: The table compares two countries in terms of the number of overweight children. (Bảng so sánh hai quốc gia về số lượng trẻ em bị thừa cân.)

  • compares something in A (year 1) and B (year 2): so sánh cái gì vào năm A và năm B

Ví dụ: The charts compare the changes of Tokyo’s subways in 2011 and 2014. (Biểu đồ so sánh sự thay đổi của tàu điện ở Tokyo vào năm 2011 và năm 2014.)

2. Sử dụng cấu trúc: How something changed (cái gì thay đổi như thế nào)

Cấu trúc này chỉ có thể sử dụng với dạng bài IELTS Writing task 1 xuất hiện nhiều hơn 2 mốc thời gian.

Ví dụ:

Đề bài: “The line graph below gives information about the amount of fast food consumed by people in Canada from 1999 to 2010.” (“Biểu đồ đường dưới đây cho thông tin về lượng thức ăn nhanh mà người dân ở Canada tiêu thụ từ năm 1999 đến năm 2010.”)

→ Introduction: The line graph shows how the consumption of fast food in Canada changed between 1999 and 2010, a period of 11 years.” (Biểu đồ đường cho thấy mức độ tiêu thụ thức ăn nhanh của người dân ở Canada đã thay đổi như thế nào trong khoảng thời gian từ 1999 đến 2010, khoảng thời gian 11 năm.”)

Một số cách làm Writing task 1 phần Introduction hay bạn có thể tham khảo

Một số cách làm Writing task 1 phần Introduction hay bạn có thể tham khảo

3. Sử dụng synonyms (từ đồng nghĩa) hoặc các noun phrases (cụm danh từ) để thay cho từ/cụm từ xuất hiện trong đề bài IELTS Writing task 1

Ví dụ:

Đề bài: “The maps below show improvements that have been made to a high school between 2010 and 2011.” (“Các bản đồ dưới đây cho thấy những cải tiến đã được thực hiện đối với một trường trung học từ năm 2010 đến năm 2011.”)

→ Introduction: The two maps illustrates the development of a high school from 2010 to 2011. (Hai bản đồ minh họa sự phát triển của một trường trung học từ năm 2010 đến năm 2011.)

4. Thay thế cụm từ chỉ thời gian trong đề bài bằng các cấu trúc khác như from …to, between … and.

Ví dụ:

Đề bài: “The bar charts below provides informations about the percentage of women participating in senior management in two technology companies between 2010 and 2015.” (“Biểu đồ cột bên dưới cung cấp thông tin về tỷ lệ phụ nữ là quản lý cấp cao tại hai công ty công nghệ từ năm 2010 đến năm 2015”.)

→ Introduction: The bar charts shows the percentage of women in senior management positions in two technology companies from 2010 to 2015. (Biểu đồ cột cho thấy tỷ lệ phụ nữ ở các vị trí quản lý cấp cao trong hai công ty công nghệ từ năm 2010 đến năm 2015.)

Ngoài ra, nếu trong biểu đồ chỉ xuất hiện một mốc thời gian thì có thể viết lại thành ‘in the year’ ….

Ví dụ: in 1998 → in the year 1998

3.3. Cách viết Overview

Đoạn Overview trong IELTS Writing task 1 thường kéo dài từ 2 đến 3 câu. Vậy cách làm writing task 1 phần Overview là gì?

Trong đoạn này, bạn cần miêu tả xu hướng chung của biểu đồ, hình vẽ và chỉ ra số liệu nào cao nhất, số liệu nào thấp nhất. Câu mở đầu cho đoạn Overview thường là:

  • Overall, the data demonstrates that… (Nhìn chung, số liệu biểu thị rằng ….)

  • In general, it can be seen that… (Nhìn chung, có thể nhìn nhận thấy rằng …)

Sau đó người viết phải chọn lọc được các đặc điểm, số liệu nổi bật nhất để đưa vào đoạn mô tả chung.

Tuy nhiên, ngoài các cụm từ Overall/ In general trên, có một số cấu trúc chất lượng khác giúp bạn dẫn dắt vào đoạn Overview IELTS Writing task 1 của mình một cách “mượt mà” như:

  • It can be seen that ……..

  • As can be seen, S + V

  • As the graph/table shows, …….

  • As is illustrated by the graph/table

  • According to the table/chart/graph/figure …….

  • It is clear/evident/apparent ……..

  • The most dramatic change was seen in…….

  • It is noticeable that ………

Với mỗi dạng bài lại có những cách làm Writing task 1 Overview khác nhau. Cùng xem cách triển khai đoạn mô tả chung trong IELTS Writing task 1 cho từng biểu đồ, sơ đồ trong phần tiếp theo nhé!

Với mỗi dạng bài IELTS Writing task 1 lại có các cách viết Overview khác nhau

Với mỗi dạng bài IELTS Writing task 1 lại có các cách viết Overview khác nhau

Cách viết Overview của Line Graph, Bar Chart, Pie Chart, Table, Mixed Charts

Để triển khai phần Overview trong task 1 cho các dạng biểu đồ, bảng số liệu, thí sinh cần quan sát kĩ các số liệu và xu hướng để chọn ra 2 đặc điểm chính, nổi bật.

Nếu biểu đồ xuất hiện nhiều mốc thời gian khác nhau, thí sinh thường phải chỉ ra xu hướng chung hoặc sự thay đổi qua các khoảng thời gian trên. Dưới đây là một số câu hỏi giúp người viết nhận biệt được đặc điểm chính (key features):

  • Biểu đồ có bao nhiêu khoảng thời gian?

  • Xu hướng chung của các đối tượng trong biểu đồ là gì? (tăng, giảm hoặc biến động)

  • Đối tượng nào có sự thay đổi lớn nhất?

  • Số liệu cao nhất và số liệu thấp nhất trong biểu đồ là gì?

  • Số liệu của các đối tượng có chênh lệch đáng kể không?

  • Với Mixed Charts (biểu đồ kết hợp), những biểu đồ này có mối quan hệ gì?

Overview của Process

Với dạng bài Process (Quy trình), đoạn Overview nên viết về quy trình có bao nhiêu bước/giai đoạn, bước/giai đoạn đầu và kết thúc là gì.

Để viết được đoạn Overview trong IELTS Writing task 1, bạn có thể dùng các cấu trúc sau:

  • There + be + … steps/stages/phases, beginning with …. ending with …..
    Ví dụ: We can see from the diagram that there are three main steps in the recycling process, beginning with collecting the wasted plastic bottles, bring them to factory to recycle, and ending with the delivery of new products.

(Từ sơ đồ, chúng ta có thể thấy rằng có ba giai đoạn chính trong quy trình tái chế, bắt đầu bằng việc thu gom các chai nhựa bị vứt bỏ, mang những chai này đến nhà máy để tái chế và kết thúc bằng việc phân phối các sản phẩm mới.)

  • The process + includes/consists of/be composed of/comprised… steps/stages/phases
    Ví dụ: The main ingredients includes fresh meat, corn and tomato sauce, with sliced carrots, and they are cooked separately. (Thành phần chính gồm thịt tươi, ngô và nước sốt cà chua, cà rốt cắt lát, và chúng được tách ra chế biến riêng.)

Overview của Maps

Trong phần Overview của dạng bài Maps (bản đồ), người viết cần chỉ ra những thay đổi nổi bật của nơi xuất hiện trong hình minh họa.

Ví dụ:

Overall, Salem had undergone a major transformation from a backward town into an urbanized area. New infrastructures like school, a car park, a public library, and a sports center was built.

(Nhìn chung, Salem đã trải qua một quá trình chuyển đổi lớn từ một thị trấn lạc hậu thành một khu vực đô thị hóa. Các cơ sở hạ tầng mới như trường học, bãi đỗ xe, thư viện công cộng và trung tâm thể thao đã được xây dựng.)

3.4. Cách viết Details

Nhiều bạn gặp khó khăn khi viết Detail của bài IELTS Writing task 1. Vì vậy, trong phần này LangGo sẽ hướng dẫn bạn cách làm writing task 1 chi tiết và dễ hiểu.

Trong khoảng thời gian làm bài 20 phút, bạn nên viết 2 đoạn cho phần Details, mỗi đoạn từ 3 đến 4 câu.

  • Với những dạng bài IELTS Writing task 1 có thay đổi/xu hướng, chúng ta sẽ sử dụng phương pháp nhóm thông tin. Tức là tìm ra điểm giống và khác giữa các số liệu trong biểu đồ và đặt chúng vào trong một nhóm.

Bạn có thể tìm sự tương đồng dựa trên hai khía cạnh: (1) giống nhau về xu hướng/sự thay đổi, (2) xảy ra trong cùng một mốc thời gian.

  • Với dạng bài Mixed Charts xuất hiện 2 biểu đồ, mỗi đoạn sẽ miêu tả một biểu đồ.

  • Với dạng bài Process, bạn nên chia các giai đoạn/bước thành 2 đoạn văn.

  • Với dạng bài Maps, có thể phân chia đoạn văn theo ba cách:

- Miêu tả khu vực,

- Miêu tả những loại thay đổi giống nhau

- Miêu tả thành phần giống nhau.

Ví dụ: nếu trong hình xuất hiện football pitch (sân bóng đá) và tennis court (sân tennis) thì bạn có thể nhóm chúng vào nhóm sport facilities (khu thể thao).

Lưu ý: Khi viết phần Details bạn cần nêu rõ số liệu và thời gian (nếu có). Tuy nhiên, không nên liệt kê tất cả số liệu xuất hiện trong bảng hoặc biểu đồ. Hãy chọn lấy những đặc điểm, dữ kiện nổi bật nhất để đưa vào bài viết của mình và liên kết chúng bằng các liên từ/cụm liên từ.

Nhiều học viên đã “tâm sự” với LangGo rằng họ gặp rất nhiều khó khăn trong việc lựa chọn từ vựng cũng như cấu trúc ngữ pháp khi viết IELTS Writing task 1. Trong bài viết hôm nay, LangGo sẽ giúp bạn “gỡ rối” vấn đề này với list từ vựng IELTS Writing task 1 cực chi tiết và có tính ứng dụng cao. Cùng theo dõi nhé!

Từ vựng IELTS Writing task 1

  • Từ vựng IELTS Writing task 1 cho dạng bài Line Graph, Bar chart, Table và Mixed chart

Với dạng bài Line Graph, chi tiết quan trọng nhất cần được đề cập trong bài viết chính là sự tăng/giảm/thay đổi như thế nào của các số liệu trong khoảng thời gian xác định. Dưới đây là tổng hợp động từ và danh từ miêu tả xu hướng/sự chuyển động.

Bảng tổng hợp các từ/cụm từ miêu tả xu hướng trong bài thi IELTS Writing task 1

Bảng tổng hợp các từ/cụm từ miêu tả xu hướng trong bài thi IELTS Writing task 1

Xu hướng/Chuyển động

Động từ

Danh từ

Xu hướng tăng

  • rise

  • increase

  • go up

  • climb

  • grow

  • a rise (of)

  • an increase (of)

  • a growth (of)

  • an upward trend/upwards

Xu hướng tăng mạnh

  • double (gấp đôi)

  • treble/triple (gấp ba)

  • boom

  • surge

  • soar

  • rocket to/by

  • leap

  • jump

  • a doubling in + danh từ

  • a trebling in + danh từ

  • a boom

  • a surge

  • a jump

  • a leap

Xu hướng giảm

  • fall

  • decline

  • decrease

  • reduce

  • drop

  • go down

  • a fall (of)

  • a decline (of)

  • a decrease (of)

  • a drop (of)

  • a downward trend/downwards

  • a reduction

Xu hướng giảm mạnh

  • plummet

  • plunge

  • dive

  • dip

  • deteriorate

  • slump

  • a slump

  • a plunge

  • a plummet

Giữ nguyên

  • do/did not change

  • remain/stay + stable/steady/static/unchanged

  • maintain the same level

  • stood at

  • level off

  • level out

  • plateau

  • stabilise

  • no change

  • a levelling off

  • a plateau

  • stability

Dao động

  • fluctuate (around)

  • vary

  • fluctuation

  • variation

Chạm đến điểm cao nhất trong biểu đồ

  • peak (at)

  • reach the peak (at)

  • reach the highest point (of)

Giảm tới điểm thấp nhất của biểu đồ

  • reach/hit the lowest point (of)

  • fall to a low

  • reach a bottom

Cấu trúc câu miêu tả xu hướng trong bài thi IELTS Writing task 1

Sử dụng thuần thục các từ trên vào bài viết Writing task 1 sẽ giúp bạn cải thiện band điểm của kỹ năng Viết

Tính từ và trạng từ miêu tả tốc độ của sự thay đổi:

Biên độ thay đổi

Tính từ

Trạng từ

Thay đổi nhỏ

  • slight

  • marginal

  • moderate

  • minimal

  • insignificant

  • slightly

  • marginally

  • moderately

  • minimally

  • insignificantly

Thay đổi nhỏ qua một thời gian dài

  • gradual

  • slow

  • steady

  • stable

  • gradually

  • slowly

  • steadily

Thay đổi lớn/nhanh

  • considerate

  • significant

  • substantial

  • sharp

  • dramatic

  • enormous

  • tremendous

  • remarkable

  • noticeable

  • quick

  • rapid

  • considerately

  • significantly

  • substantially

  • sharply

  • dramatically

  • enormously

  • tremendously

  • remarkably

  • noticeably

  • quickly

  • rapidly

Thay đổi đột ngột

  • sudden

  • abrupt

  • suddenly

  • abruptly

Cách sử dụng giới từ trong IELTS Writing task 1:

Bây giờ bạn đã biết cách mô tả xu hướng của các đối tượng trong IELTS Writing task 1 rồi chứ?

Bây giờ bạn đã biết cách mô tả xu hướng của các đối tượng trong IELTS Writing task 1 rồi chứ?

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

At

stand at + số liệu: đứng tại mức

  • The crime rate stood at 15% in 2020. (Tỷ lệ tội phạm đứng ở mức 15% vào năm 2020.)

remain stable/remain the same at + số liệu: giữ nguyên tại mức

  • The figure for petrol import in Thailand remained the same at $25 million in 2014. (Số liệu nhập khẩu xăng dầu của Thái Lan giữ nguyên ở mức 25 triệu đô la vào năm 2014.)

peak at + số liệu: đạt mức cao nhất là bao nhiêu

  • The amount of rice produced peaked at 15000 kg in 1999. (Sản lượng gạo được sản xuất đạt mức cao nhất là 15000 kg vào năm 1999.)

To

increase/decrease (v) to + số liệu: tăng lên/giảm xuống mức

  • The number of children increased to 10000 after 3 years. (Số lượng trẻ em tăng lên 10000 sau 3 năm.)

increase/decrease (n) to + số liệu: một sự tăng, giảm

  • There was an increase to 10000 in the number of children after 3 years. (Số lượng trẻ em tăng lên 10000 sau 3 năm.)

By

increase/decrease (v) by + số liệu: tăng thêm/giảm đi bao nhiêu

  • The number of unemployed people decreased by 3000 after 4 years. (Số lượng người thất nghiệp giảm xuống 3000 sau 4 năm.)

Of

a/an increase/decrease of + số liệu

  • There was a decrease of 3000 in the number of unemployed people after 4 years. (Số lượng người thất nghiệp giảm xuống 3000 sau 4 năm.)

Diễn tả phần trăm trong IELTS Writing Task 1

Trong IELTS Writing Task 1, để nói về phần trăm trong biểu đồ, các bạn có thể dùng đến những từ sau đây:

Liệu bạn có biết cách phân biệt các từ diễn tả phần trăm sau đây không?

Liệu bạn có biết cách phân biệt các từ diễn tả phần trăm sau đây không?

Từ

Cách dùng

Percent

  • Percent có nghĩa là ‘phần trăm’, ký hiệu là %

Ví dụ: 23% = 23 percent

  • Percent không có dạng số nhiều’ dù đứng sau một con số lớn hơn 1

  • Cấu trúc: 1 con số + percent of + danh từ

Ví dụ: Although North America only accounts for approximately 6 percent of the world's population, it owns nearly 34 percent of global wealth. (Mặc dù Bắc Mỹ chỉ chiếm khoảng 6 phần trăm dân số thế giới, nó sở hữu gần 34 phần trăm của cải toàn cầu.)

Percentage

  • Percentage là countable nouns mang nghĩa ‘tỷ lệ phần trăm’

  • Percentage không đứng trước một con số.

  • Cấu trúc: Percentage of + danh từ

Ví dụ: China has the highest percentage of global population (24%) but only 3% of the world's wealth. (Trung Quốc có tỷ lệ dân số toàn cầu cao nhất (24%) nhưng chỉ chiếm 3% của cải thế giới.)

Proportion

  • Proportion có nghĩa là ‘một phần’

  • ‘Proportion’ có thể dùng để thay thế cho ‘percentage’ trong IELTS Writing Task 1.

  • Giống như ‘percentage’, ‘proportion’ là danh từ đếm được nên có thể dùng ở dạng số nhiều.

Ví dụ: In general, a larger proportion of Canadians donated money to charitable organizations in 1996 than in 2000. (Nhìn chung, tỷ lệ người Canada quyên góp tiền cho các tổ chức từ thiện vào năm 1996 nhiều hơn so với năm 2000.)

Rate

  • ‘Rate’ được dùng để thể hiện tốc độ thay đổi của sự vật, hiện tượng.

Ví dụ: The rate of contributors among the population aged 30 to 45 also declined from 30% in 1997 to 20% in 1999. (Tỷ lệ người quyên góp trong độ tuổi từ 30 đến 45 tuổi cũng giảm từ 30% năm 1997 xuống 20% vào năm 1999.)

  • ‘Rate’ được dùng để biểu thị tần suất sự vật, hiện tượng xảy ra trong một giai đoạn cụ thể.

Ví dụ: The most common crime was obviously car theft, of which the rate reached the highest point before witnessing a sudden decline. (Tội phạm phổ biến nhất rõ ràng là trộm cắp ô tô, trong đó tỷ lệ này đạt mức cao nhất trước khi giảm bất ngờ.)

Ratio

  • ‘Ratio’ không thể thay thế cho ‘percentage’ và ‘proportion’.

  • Trong IELTS Writing Task 1, ‘ratio’ được dùng để biểu thị mối tương quan giữa hai đối tượng, trong đó một đối tượng có tỷ lệ lớn hơn so với đối tượng còn lại.

Ví dụ: The average ratio of men to women in employment was approximately 3 to 1. (Tỷ lệ trung bình của nam giới trên nữ giới có việc làm là khoảng 3 trên 1.)

Từ vựng IELTS Writing task 1 cho dạng bài Pie chart (Biểu đồ tròn)

Để miêu tả đối tượng, thành phần chiếm bao nhiêu phần trăm, thí sinh có thể sử dụng các cụm từ như sau:

S + account for/occupy/comprise/make up/take up + (of…) + … %

Ví dụ:

  • Food accounted for 46% of spending in 2011, but this dropped by four thirds to 20% in 2015. (Thực phẩm chiếm 46% chi tiêu trong năm 2011, nhưng con số này đã giảm bốn phần ba xuống còn 20% vào năm 2015.)

  • It is predicted that the services and agricultural sectors together will make up more than half of global production in 2030 and 2040. (Người ta dự đoán rằng các ngành dịch vụ và nông nghiệp sẽ cùng chiếm hơn một nửa sản lượng toàn cầu vào năm 2030 và 2040.)

Bạn có thể sử dụng các cụm động từ như trong hình với dạng bài Pie chart

Bạn có thể sử dụng các cụm động từ như trong hình với dạng bài Pie chart

Cách viết các số liệu liên quan đến phần trăm (%) trong IELTS Writing task 1:

  • 5%: a small fraction.

  • 10%: a tenth, one in ten.

  • 15%: less than a fifth

  • 20%: a fifth.

  • 25%: a quarter.

  • 30%: nearly a third.

  • 33%: a third, one-third.

  • 50%: a half.

  • 65%: nearly two-thirds.

  • 75%: three quarters

Từ vựng IELTS Writing task 1 cho dạng bài Process

Các giai đoạn

Từ/cụm từ

Bắt đầu quy trình

  • At the start/beginning,…

  • To begin with,…

  • The process starts with…/ when…

  • In the first step, ….

  • The first step of the process is ……….

  • The first stage of the process is ……….

  • At the first stage of ….

  • Firstly, ….

Các bước tiếp theo

  • Next,…

  • Then,…

  • After that,…

  • Subsequently,..

  • As soon as…,…

  • After…,…

  • Once…,….

  • …, followed by…

  • …, after which…

Các bước diễn ra cùng lúc

  • At the same time,…

  • Simultaneously,…

  • Meanwhile,…

  • While

  • Thereby

Kết thúc quy trình

  • At the end,…

  • Finally,…

  • The process ends with…/ when…

Từ vựng IELTS Writing task 1 cho dạng bài Maps:

Xây thêm

Dỡ bỏ

Làm to hơn

Làm nhỏ lại

Thay đổi thành thứ khác

Add (addition)

Remove (removal)

Expand (expansion)

Shrink

Transform (transformation)

Construct (construction)

Demolish (demolition)

Enlarge (enlargement)

Reduce in size (reduction in size)

Convert (conversion)

Build

Knockdown

Grow in size (growth in size)

Rebuild

Erect (erection)

Pull down

Reconstruct (reconstruction)

Introduce (introduction)

Tear down

Redevelop (redevelopment)

Plant trees/flowers

Cut down (trees)

Hướng (direction):

  • North - Northern: hướng Bắc

  • South - Southern: hướng Nam

  • East - Eastern: hướng Đông

  • West - Western: hướng Tây

Một số từ vựng IELTS Writing task 1 “chất lượng” cho dạng bài Map

Một số từ vựng IELTS Writing task 1 “chất lượng” cho dạng bài Map

Cụm từ chỉ vị trí:

  • On the + [direction] of

Ví dụ: On the southern side of the bridge, the forest on the right riverside has been cut down to make way for a shopping center. (Ở phía nam cầu, khu rừng ven sông bên phải đã bị đốn hạ để nhường chỗ cho trung tâm mua sắm.)

  • In the + [direction] corner

Ví dụ: In the western corner, the original car park was demolished to build a small playground. (Ở góc phía tây, bãi đậu xe ban đầu đã bị phá bỏ để xây dựng một sân chơi nhỏ.)

  • To the + [direction] of

Ví dụ: To the north of the park, more stores were also built along the main road. (Ở phía bắc của công viên, có nhiều cửa hàng cũng được xây dựng dọc theo con đường chính.)

  • From [direction] to [direction]

Ví dụ: As can be seen in the map, Thunderstone Town is divided into two main areas by a river, which runs from north to south. (Có thể thấy trong bản đồ, Thị trấn Thunderstone được chia thành hai khu vực chính bởi một con sông, chảy từ bắc xuống nam.

Giới từ chỉ vị trí: next to, between, in front of, behind,…

Ví dụ: A large area behind the school was turned into a car park. (Một khu đất rộng phía sau trường bị biến thành bãi đỗ xe.)

Ngữ pháp IELTS Writing task 1

1. Cách chia thì trong IELTS Writing task 1

Khi tiến hành luyện viết IELTS Writing task 1 bạn cần chú ý đến loại thì được sử dụng trong bài. Để chia chính xác các động từ hãy quan sát mốc thời gian của số liệu. Cụ thể như sau:

  • Số liệu được thu thập ở quá khứ thì chia động từ ở thì quá khứ

  • Số liệu dự đoán tương lai thì động từ chia ở thì tương lai

  • Nếu biểu đồ không đề cập đến thời gian thì chia ở thì hiện tại

  • Nếu biểu đồ có nhiều mốc thời gian, kéo dài từ thời điểm trong quá khứ tới thời điểm trong tương lai, bạn có thể sử dụng linh hoạt ba thì quá khứ, hiện tại, tương lai.

Một số từ vựng IELTS Writing task 1 “chất lượng” cho dạng bài Map

Dựa vào các mốc thời gian trong đề để chia động từ cho đúng bạn nhé!

Ví dụ: Biểu đồ về sự thay đổi trong số lượng của A từ năm 1999 đến năm 2040. Thí sinh nên phân chia giai đoạn thành ba mốc thời gian như sau:

  • 1999 – 2021: chia động từ ở thì quá khứ

  • Năm 2022: chia động từ ở thì hiện tại

  • 2023 – 2040: chia động từ ở thì tương lai

Dù số liệu trong bảng hay biểu đồ được tổng hợp trong khoảng thời gian nào thì bài viết IELTS Writing task 1 của bạn luôn có từ ít nhất 2 câu được chia ở thì hiện tại đơn. Câu đầu tiên chính là câu Introduction. Câu thứ 2 nằm trong đoạn xu hướng chung (Overview).

2. Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ được sử dụng khá nhiều trong IELTS Writing task 1 vì vậy bạn cần nắm vững chủ điểm ngữ pháp này.

Mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước nó. Một số đại từ quan hệ (relative pronouns) được sử dụng trong mệnh đề quan hệ như which, who, whom, whose, that hoặc các trạng từ quan hệ (relative adverbs) why, when, where.

Ví dụ:

  • Winter Camp, which located near the forest, will have been demolished to build a car park. (Khu cắm trại Winter, nằm gần khu rừng, sẽ được phá đi để xây một bãi đậu xe.)

  • In 2010 and 2016, the percentages of women aged 30-35 years who had three children remained unchanged. (Năm 2010 và 2016, tỷ lệ phụ nữ 30-35 tuổi đã sinh ba con không thay đổi.)

>> Đọc thêm về Mệnh đề quan hệ

3. Câu bị động (Passive sentence)

Câu bị động thường được sử dụng trong bài IELTS Writing task 1 dạng Maps hoặc Process. Câu bị động có cấu trúc như sau:

Câu chủ động (Active sentence)

Câu bị động (Passive sentence)

S + V + O

S + be + Vpp (+ by sb/sth)

Ví dụ:

Câu chủ động: Factory workers sorted out the reusable bags. (Những công nhân nhà máy sắp xếp lại những chiếc túi có thể sử dụng lại.)

Câu bị động: Reusable bags are sorted out by factory workers. (Những chiếc túi có thể tái sử dụng được sắp xếp bởi công nhân nhà máy.)

Một số cấu trúc câu trong IELTS Writing task 1

Cấu trúc câu IELTS Writing task 1 diễn tả xu hướng/sự thay đổi cho dạng Line graph, Bar graph, Table:

There + be + (a/an) + sharp/significant/small… + increase/decrease/growth/decline… + in + danh từ/cụm danh từ + cụm thời gian

Ví dụ:

  • There was a significant increase in the number of foreign tourists from 2019 to 2022. (Lượng du khách nước ngoài tăng đáng kể từ năm 2019 đến năm 2022.)

Danh từ/Cụm danh từ + increase/reduce/go up… + (trạng từ) + cụm thời gian

Ví dụ:

  • The number of foreign tourists increase significantly from 2019 to 2022. (Lượng du khách nước ngoài tăng đáng kể từ năm 2019 đến năm 2022.)

Danh từ/Cụm danh từ + see/witness/experience + (a/an) + tính từ + danh từ + thời gian

Ví dụ:

  • The number of foreign tourists saw a significant increase from 2019 to 2022. (Lượng du khách nước ngoài tăng đáng kể từ năm 2019 đến năm 2022.)

Thời gian (năm, tháng, tuần..)/ Địa điểm + see/witness/experience + (a/an) + tính từ + danh từ + in + danh từ/cụm danh từ + …

Ví dụ:

  • The period from 2019 to 2022 witnessed a sharp growth in the number of foreign tourists. (Thời kỳ từ năm 2019 đến năm 2022 chứng kiến sự tăng trưởng mạnh trong số lượng khách du lịch nước ngoài.)

  • Vietnam experienced a considerable increase in the number of foreign tourists from 2019 to 2022. (Việt Nam trải qua một sự tăng trưởng đáng kể trong số lượng khách du lịch nước ngoài từ năm 2019 đến năm 2022.)

Các cấu trúc câu trên đều được viết dưới dạng câu đơn (Simple sentence). Tuy nhiên, nếu bạn có thể áp dụng những cấu trúc câu phức (Complex sentence) sau đây vào bài viết Writing IELTS task 1 của mình, số điểm của bạn sẽ được cải thiện đáng kể đấy.

S + V + O + before/after + V-ing (khi có cùng chủ ngữ) / + S + V (khi không cùng chủ ngữ)

Ví dụ:

  • The number of obese children witnessed a dramatic increase from 1980 to 2010 before falling significantly. (Số lượng trẻ em béo phì tăng mạnh từ năm 1980 đến năm 2010 trước khi giảm đáng kể.)

  • There was a dramatic growth in the number of obese children before it declined quickly. (Số lượng trẻ em béo phì tăng mạng trước khi con số này giảm nhanh.)

Sử dụng Mệnh đề quan hệ hoặc Rút gọn mệnh đề quan hệ

Ví dụ:

  • The number of people using public transportation has increased sharply in the last 10 years. (Trong 10 năm qua, số lượng người sử dụng phương tiện giao thông công cộng tăng mạnh.)

  • The number of visitors, which reached the highest point of 300 visitors, fell dramatically to approximately 100.

Rút gọn mệnh đề quan hệ là kiến thức ngữ pháp nên được sử dụng trong bài viết task 1

Rút gọn mệnh đề quan hệ là kiến thức ngữ pháp nên được sử dụng trong bài viết task 1

Sử dụng những liên từ chỉ sự đối lập như Although/While/In Spite of/Despite

Ví dụ:

  • The consumption of fast food decreased over the given period while that of healthy food increased. (Lượng tiêu thụ thức ăn nhanh giảm trong khi lượng tiêu thụ của thực phẩm tốt cho sức khỏe tăng lên.)

Cấu trúc câu so sánh cho dạng Line graph, Table, Pie chart, Bar chart và Mixed chart

So sánh hơn (Comparative) và So sánh nhất (Superlative)

Ví dụ:

  • The British spent more money on food than the American. (Người Anh chi nhiều tiền cho thức ăn hơn người Mỹ.)

  • The Canadian spent the least amount of money on buying food. (Người Canada chi ít tiền cho thức ăn nhất.)

So sánh ngang bằng:

  • S + V + as + tính từ/trạng từ + as + cụm danh từ/mệnh đề

  • S + V + as + many/much/little/few + danh từ/cụm danh từ + as + danh từ/cụm danh từ

Ví dụ:

  • The average amount of time children spent on reading books in Vietnam was as much as the figure for Korea. (Thời gian trung bình trẻ em dành cho việc đọc sách ở Việt Nam và Hàn Quốc là như nhau.)

  • The teenagers in Vietnam had as much spare time as those in Korea. (Thanh thiếu niên ở Việt Nam có lượng thời gian rảnh tương đương với thanh thiếu niên ở Hàn Quốc.)

So sánh gấp nhiều lần:

  • S + V + number (half, twice, triple, four times) + as + much/many + (danh từ/cụm danh từ) + as + cụm danh từ.

  • S + be + double/triple + cụm danh từ

Ví dụ:

  • The number of employees in Facebook was half as much as the figure for Google. (Số lượng của nhân viên Facebook chỉ bằng một nửa so với nhân viên Google.)

  • The number of Google’s employees was triple those of Facebook. (Số lượng nhân viên Google gấp ba lần số lượng nhân viên Facebook.)

Compared to/as opposed to + cụm danh từ: so với

Ví dụ:

  • My mother sold 10 hats as opposed to my father who only sold 3. (Mẹ tôi bán được 10 cái mũ so với bố tôi chỉ bán được 3 cái.)

Cấu trúc câu IELTS Writing task 1 cho dạng bài Process

After/ before + V-ing/S + V, S + V

Ví dụ:

  • After being dug up from the ground by a large digger, this clay is then placed onto a metal grid. (Sau khi được đào lên từ mặt đất bằng một máy đào lớn, đất sét này sau đó được đặt lên một tấm lưới kim loại.)

Once/As soon as + S + V, S + V

Ví dụ:

  • Once the bricks are placed into a mould, they are dried for 24 – 48 hours. (Ngay khi những viên gạch được đặt vào khuôn, chúng được làm khô trong 24 đến 48 tiếng đồng hồ.)

The … stage is when + S + V

Ví dụ:

  • The final stage is when the bricks are packed and delivered to their destinations. (Bước cuối cùng là khi những viên gạch được đóng gói và vận chuyển đến khách hàng.)

S + V + in order to/so as to + V-infinitive: để làm gì

Ví dụ:

  • A turbine is installed inside this machine in order to generate the electricity. (Một tuabin được lắp đặt bên trong máy này để tạo ra điện.)

S + V + so that + S + V

Ví dụ:

  • A turbine is installed inside this machine so that it can generates electricity. (Một tuabin được lắp đặt bên trong máy này để tạo ra điện.)

Cấu trúc câu IELTS Writing task 1 cho dạng bài Maps

S + V + with + danh từ/cụm danh từ + V-ing

Ví dụ:

  • The southern corner of the town has been rebuilt with a football pitch replacing the park and farmland. (Khu phía nam của thị trấn đã được xây dựng lại với một sân bóng đã thay thế công viên và đất nông nghiệp.)

S + V, V-ing: chỉ kết quả của hành động xảy ra trong mệnh đề trước dấu phẩy

Ví dụ:

  • Sport facilities such as tennis court and golf course have been constructed, replacing the market and swimming pool. (Khu thể thao như sân tennis hay sân gôn đã được xây dựng, thay thế chợ và bể bơi.)

Where there used to be +danh từ/cụm danh từ, there + be + danh từ/cụm danh từ

Ví dụ:

  • Where there used to be school, there is a shopping mall. (Nơi từng là trường học, giờ là trung tâm mua sắm.)

Cách làm Writing task 1 sử dụng các cấu trúc câu cho dạng bài Sơ đồ (Map)

Cách làm Writing task 1 sử dụng các cấu trúc câu cho dạng bài Sơ đồ (Map)

Another development/transformation that takes place/occurs + be + cụm danh từ

Ví dụ:

  • Another development that has occured is the demolition of an apartment. (Sự thay đổi khác đã diễn ra là việc một tòa chung cư bị dỡ bỏ.)

S + V + in order to/so as to + V-infinitive: để làm gì

Ví dụ:

  • The trees was cut down in order to make way for new roads. (Cây cối bị cắt để lấy chỗ xây những con đường mới.)

4. Các lỗi cần tránh khi viết Task 1

Không viết Overview/Summary

Overview (tổng quan bài viết) là một phần quan trọng quyết định điểm số của bạn cho IELTS Writing Task 1. Để đạt được band điểm từ 6.5 trở lên, phần Overview của bạn phải trình bày rõ ràng về các xu hướng chính, các đặc điểm nổi bật nhất trong biểu đồ. Nói cách khác, nếu bạn không viết phần Overview hoặc viết quá sơ sài, số điểm IELTS Writing task 1 của bạn khó có thể vượt qua con số 6.0.

Lỗi sai về thì

Để tránh sử dụng sai thì khi viết IELTS Writing task 1, bạn cần xác định xem biểu đồ trong đề bài có các mốc thời gian không và mốc thời gian ấy ở quá khứ, hiện tại hay tương lai để chia động từ cho chính xác.

Như đã đề cập đến trong phần trước, bạn sẽ sử dụng thì quá khứ đơn khi dữ liệu được thu thập trong quá khứ. Một số bài IELTS Writing task 1 không đề cập đến thời gian. Trong tình huống này, bạn nên chia động từ ở thì hiện tại. Một số bài khác có số liệu dự đoán về tương lai, khi đó, bạn nên sử dụng thì tương lai đơn.

Một số lỗi sai khác

  • Chép lại toàn bộ đề bài mà không paraphrase.

  • Không xuống dòng khi kết thúc một đoạn văn.

  • Không có phần so sánh, nhận xét sự giống nhau và khác nhau giữa các đối tượng.

  • Mô tả mọi số liệu xuất hiện trong biểu đồ hoặc bảng số liệu. Một kỹ năng không thể thiếu khi luyện viết IELTS Writing task 1 chính là cách lựa chọn số liệu phân tích một cách phù hợp nhất. Bạn chỉ nên đề cập đến những đặc điểm thật sự nổi bật và quan trọng trong bài viết của mình.

  • Viết dài dòng, không đúng trọng tâm. IELTS Writing task 1 chỉ có 20 phút làm bài, vì vậy hãy tập trung vào những ý chính để dành thời gian cho task 2 vì task 2 cần nhiều thời gian và quan trọng hơn.

5. Kinh nghiệm làm các dạng bài writing task 1

Có bảy dạng biểu đồ, sơ đồ trong IELTS Writing task 1, trong đó có ba dạng phổ biến nhất đó là: Biểu đồ đường (Line Graph), biểu đồ cột (Bar Chart) và biểu đồ tròn (Pie Chart).

Vì vậy, việc luyện tập cách đọc biểu đồ và các từ vựng, ngữ pháp đặc trưng của từng dạng biểu đồ, bản đồ là cần thiết bởi nó sẽ giúp bạn đẩy nhanh thời gian hoàn thành IELTS Writing task 1.

Bạn nên tận dụng các bài mẫu trong tài liệu ôn thi IELTS Writing task 1 như Cambridge IELTS hay một số trang web chuyên luyện viết IELTS khác như IELTS Simon, IELTS Liz, ... Từ các bài mẫu bạn có thể học được cách dùng từ vựng, ngữ pháp, cụm từ chất lượng để ứng dụng và sáng tạo chúng vào bài viết của mình.

Một số kinh nghiệm quý giá giúp bạn thể hiện tốt nhất trong bài thi Writing task 1

Một số kinh nghiệm quý giá giúp bạn thể hiện tốt nhất trong bài thi Writing task 1

Thay vì viết một bài hoàn chỉnh, bạn nên viết các phần Introduction, Overview và Details với tất cả các dạng đề nhiều lần. Từ đó bạn sẽ tổng hợp được cách viết chung cho mỗi dạng bài IELTS Writing task 1 cũng như cách chọn lọc và giải mã số liệu chính xác.

Bạn chỉ có 20 phút để hoàn thành bài thi IELTS Writing task 1 và bạn cần tận dụng hiệu quả khoảng thời gian này. IELTS Writing task 1 gồm 4 đoạn, trung bình mỗi đoạn cần 5 phút viết. Bạn có thể phân chia thời gian cho mỗi đoạn như sau.

  • 5 phút đầu tiên: Đọc kỹ đề bài và số liệu để hiểu chính xác dạng biểu đồ. Sau đó, bắt tay vào viết đoạn Introduction bằng cách diễn đạt lại đề bài sử dụng từ ngữ của mình.

  • 5 phút tiếp theo: Bắt tay vào viết đoạn Overview. Bạn nên nhìn kỹ vào biểu đồ để tìm ra 2 chi tiết nổi bật và bao quát nhất. Thay vì đi sâu vào các chi tiết cụ thể (phần bạn sẽ làm trong phần Detail), hãy quan sát toàn cảnh. Sau khi đã xác định được xu hướng của biểu đồ, bạn hãy viết 2 câu tóm tắt 2 chi tiết mà bạn vừa tìm được.

  • 10 phút cuối: Viết 2 đoạn Detail, mỗi đoạn bạn nên dành ra 5 phút để viết. Độ dài hai đoạn nên tương đương nhau. Tránh trường hợp một đoạn quá dài và một đoạn quá ngắn.

Các giám khảo sẽ chấm bài IELTS Writing task 1 của bạn dựa trên dàn bài tổng thể sau đây:

  • Mở bài (Introduction): 1 – 2 câu.

  • Mô tả chung (Overview): 2 – 3 câu

  • Thân bài (Body): thường chia thành 2 đoạn nhỏ, viết khoảng 6 – 7 câu.

Chắc hẳn sau khi đọc xong bài viết này, bạn đã nắm được cách làm Writing task 1 trong bài thi IELTS hiệu quả rồi đúng không? Để có thể đọc thêm những kiến thức bổ ích khác về IELTS Writing để có thể đạt kết quả như mong muốn nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ